Có 4 kết quả:

募緣 mù yuán ㄇㄨˋ ㄩㄢˊ募缘 mù yuán ㄇㄨˋ ㄩㄢˊ墓园 mù yuán ㄇㄨˋ ㄩㄢˊ墓園 mù yuán ㄇㄨˋ ㄩㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(of a monk) to beg for food

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a monk) to beg for food

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cemetery
(2) graveyard

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cemetery
(2) graveyard

Bình luận 0